Chất liệu may mặc

Top 11 loại vải áo thun tốt nhất được các hãng thời trang tin dùng

Áo thun là trang phục phổ biến và được ưa chuộng bởi sự thoải mái, tiện dụng. Tuy nhiên, không phải loại vải áo thun nào cũng giống nhau. Chất liệu vải ảnh hưởng rất lớn đến độ bền, khả năng thấm hút mồ hôi, độ co giãn và cảm giác khi mặc.

Vậy nên chọn vải áo thun nào là tốt nhất? Hãy cùng Pili khám phá top 11 loại vải áo thun được ưa chuộng nhất hiện nay nhé!

1. Vải cotton

Vải cotton hay còn gọi là vải bông, là loại vải tự nhiên được làm từ sợi bông. Đây là loại vải áo thun phổ biến nhất nhờ ưu điểm vượt trội về độ thấm hút mồ hôi, thông thoáng và mềm mại.

Ưu điểm:

  • Thấm hút mồ hôi tốt, giúp bạn luôn cảm thấy khô thoáng, thoải mái, đặc biệt là trong thời tiết nóng bức.
  • Thông thoáng, cho phép không khí lưu thông dễ dàng, giảm thiểu cảm giác bí bách.
  • Mềm mại, an toàn cho làn da, thích hợp cho cả những người có làn da nhạy cảm.
  • Dễ nhuộm màu, tạo ra nhiều sự lựa chọn về màu sắc và họa tiết.
  • Độ bền vải khá tốt, chịu được nhiều lần giặt.

Nhược điểm:

  • Dễ nhăn, cần là/ủi sau khi giặt.
  • Có thể bị co rút sau khi giặt, bạn nên chọn size lớn hơn một chút hoặc giặt bằng nước lạnh.
  • Giá thành cao hơn so với một số loại vải khác như Polyester hay TC.

2. Vải Polyester

Vải Polyester là loại vải tổng hợp có độ bền cao, chống nhăn và giữ form tốt. Đây là loại vải tổng hợp được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Hầu hết các công ty may mặc thể thao lớn trên toàn cầu đều sử dụng loại vải này để tạo lên những chiếc áo thun hàng hiệu của họ

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu được ma sát và lực kéo lớn.
  • Chống nhăn và giữ form tốt, không cần là/ủi nhiều.
  • Không bị co rút sau khi giặt.
  • Nhanh khô, thích hợp cho trang phục thể thao hoặc hoạt động ngoài trời.
  • Giá thành rẻ hơn so với vải cotton.

Nhược điểm:

  • Thấm hút mồ hôi kém, có thể gây bí bách, khó chịu khi thời tiết nóng ẩm.
  • Ít thân thiện với môi trường do quá trình sản xuất và phân hủy gây ô nhiễm.

3. Vải lanh (linen)

Vải lanh là loại vải tự nhiên được làm từ sợi cây lanh. Vải lanh có đặc tính thông thoáng, thấm hút mồ hôi tốt và có độ bóng nhẹ tự nhiên.

Ưu điểm:

  • Thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu khi mặc.
  • Bền chắc, có độ bền kéo cao hơn cotton.
  • Chống nhăn tốt hơn cotton.
  • Mang lại vẻ đẹp sang trọng, thanh lịch.

Nhược điểm:

  • Dễ nhăn hơn so với Polyester, nhưng vẫn ít hơn cotton.
  • Giá thành cao do quá trình sản xuất phức tạp.

4. Vải Modal

Vải Modal là loại vải bán tổng hợp, được chiết xuất từ gỗ sồi. Vải Modal có độ mềm mại, thấm hút tốt và bền màu hơn cotton.

Ưu điểm:

  • Mềm mại, mượt mà hơn cả cotton, mang lại cảm giác thoải mái khi mặc.
  • Thấm hút mồ hôi tốt hơn cotton.
  • Bền màu, chịu được nhiều lần giặt mà không bị phai.
  • Chống nhăn tốt, ít bị co rút sau khi giặt.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với cotton và các loại vải khác.

5. Vải CVC

Vải CVC là sự kết hợp giữa cotton và Polyester với tỷ lệ cotton cao hơn (khoảng 60-65%).

Ưu điểm:

  • Kết hợp ưu điểm của cotton và Polyester, vừa thấm hút mồ hôi tốt, vừa bền đẹp.
  • Giá thành hợp lý, thấp hơn so với vải cotton 100%.

Nhược điểm:

  • Có thể bị xù lông nhẹ sau một thời gian sử dụng, nhưng ít hơn so với vải cotton 100%.
  • Thấm hút mồ hôi kém hơn một chút so với cotton 100%.

6. Vải TC

Vải TC cũng là sự kết hợp giữa cotton và Polyester, nhưng tỷ lệ Polyester cao hơn (khoảng 65-70%).

Ưu điểm:

  • Bền, chống nhăn, giữ form tốt.
  • Giá thành rẻ, thích hợp cho các sản phẩm đồng phục hoặc quần áo giá rẻ.

Nhược điểm:

  • Thấm hút mồ hôi kém hơn vải CVC và cotton.
  • Có thể gây bí bách khi thời tiết nóng ẩm.

7. Vải cá sấu (lacoste)

Vải cá sấu hay còn gọi là vải lacoste, có bề mặt hình vảy cá sấu đặc trưng. Vải cá sấu thường được làm từ cotton hoặc pha giữa cotton và Polyester.

Ưu điểm:

  • Bề mặt vải độc đáo, tạo điểm nhấn thời trang.
  • Bền, đẹp, sang trọng.
  • Thấm hút mồ hôi tốt (nếu làm từ cotton hoặc pha cotton cao).

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với các loại vải thun thông thường.
  • Có thể bị xù lông nếu chất lượng vải kém.

8. Vải mè

Vải mè có bề mặt gồ ghề như hạt mè, thường được làm từ cotton hoặc pha giữa cotton và Polyester.

Ưu điểm:

  • Thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt, thích hợp cho mùa hè.
  • Bề mặt vải tạo cảm giác mới lạ, thú vị.

Nhược điểm:

  • Dễ nhăn hơn so với một số loại vải khác.
  • Có thể bị co rút sau khi giặt nếu là vải cotton 100%.

9. Vải tre (Bamboo fabric)

Vải tre là một loại vải tự nhiên được làm từ bột cellulose chiết xuất từ cây tre. Loại vải này đang ngày càng được ưa chuộng bởi những đặc tính vượt trội và thân thiện với môi trường.

Ưu điểm:

  • Mềm mại: Vải tre có độ mềm mại vượt trội, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu khi mặc.
  • Thoáng khí: Kết cấu sợi vải tre cho phép không khí lưu thông tốt, giúp bạn luôn cảm thấy mát mẻ, thoáng mát ngay cả trong thời tiết nóng bức.
  • Thấm hút mồ hôi: Vải tre có khả năng thấm hút mồ hôi tốt hơn cotton, giúp bạn luôn cảm thấy khô thoáng, dễ chịu.
  • Kháng khuẩn: Vải tre có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp ngăn ngừa mùi hôi và vi khuẩn gây hại.
  • Chống tia UV: Vải tre có khả năng chống tia UV, bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
  • Thân thiện với môi trường: Cây tre là loại cây phát triển nhanh, không cần sử dụng nhiều thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, vì vậy vải tre được coi là một loại vải thân thiện với môi trường.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: So với các loại vải thông thường, vải tre có giá thành cao hơn.
  • Dễ nhăn: Vải tre dễ nhăn hơn so với vải polyester.
  • Cần được chăm sóc đặc biệt: Vải tre cần được giặt bằng nước lạnh và không nên sử dụng chất tẩy rửa mạnh.

10. Vải Lycra

Vải Lycra thực chất là tên thương mại của một loại sợi elastane (sợi đàn hồi) do công ty DuPont (Mỹ) phát minh. Sợi Lycra có khả năng co giãn và đàn hồi cực tốt, có thể kéo giãn gấp nhiều lần so với chiều dài ban đầu rồi trở về trạng thái ban đầu mà không bị biến dạng.

Ưu điểm:

  • Co giãn và đàn hồi tốt: Vải Lycra có thể kéo giãn gấp 5 – 7 lần kích thước ban đầu mà không bị biến dạng, mang lại sự thoải mái tối đa cho người mặc.
  • Bền chắc: Vải Lycra có độ bền cao, chịu được ma sát và lực kéo lớn.
  • Nhẹ và thoáng khí: Vải Lycra rất nhẹ và có khả năng thoáng khí tốt, giúp bạn luôn cảm thấy thoải mái khi vận động.
  • Chống nhăn: Vải Lycra có khả năng chống nhăn tốt, giúp trang phục luôn giữ được form dáng đẹp.
  • Nhanh khô: Vải Lycra khô nhanh hơn so với cotton, thích hợp cho trang phục thể thao.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Vải Lycra có giá thành cao hơn so với các loại vải thông thường.
  • Thấm hút mồ hôi kém: Vải Lycra thấm hút mồ hôi kém hơn cotton.

11. Vải Spandex

Vải Spandex cũng là một loại sợi elastane (sợi đàn hồi) tương tự như Lycra, nhưng được sản xuất bởi công ty Invista (Mỹ). Về cơ bản, Spandex và Lycra có đặc tính tương đối giống nhau.

Ưu điểm:

  • Co giãn và đàn hồi tốt: Tương tự như Lycra, vải Spandex có thể kéo giãn gấp nhiều lần so với chiều dài ban đầu mà không bị biến dạng.
  • Bền chắc: Vải Spandex có độ bền cao, chịu được ma sát và lực kéo lớn.
  • Nhẹ và thoáng khí: Vải Spandex nhẹ và thoáng khí tốt.
  • Chống nhăn: Vải Spandex có khả năng chống nhăn tốt.
  • Nhanh khô: Vải Spandex khô nhanh hơn so với cotton.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Vải Spandex có giá thành cao hơn so với các loại vải thông thường.
  • Thấm hút mồ hôi kém: Vải Spandex thấm hút mồ hôi kém hơn cotton.

Mỗi loại vải áo thun đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân, bạn có thể lựa chọn loại vải phù hợp nhất.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vải áo thun tốt nhất, các loại vải áo thun phổ biến hiện nay.

author-avatar

About Trương Xuân

Chào các bạn, mình là Trương Xuân một tín đồ thời trang chính hiệu. Mình luôn cập nhật những xu hướng mới nhất và không ngừng khám phá những cách phối đồ sáng tạo. Chia sẽ những kiến thức, kinh nghiệm về thời trang là niềm vui, cảm hứng mỗi ngày của mình

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *